Viêm gan D: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị bệnh

viem gan d hay hdv là gi trieu chung nguyen nhan chan doan va dieu tri benh

Viêm gan D (Hepatitis D virus, HDV) là bệnh do virus HDV (Delta) gây ra, với các triệu chứng phổ biến như cảm thấy mệt mỏi, buồn nôn và ói mửa. Virus này không thể tự nhân lên mà cần sự hiện diện của virus viêm gan B (HBV). Do đó, người bị viêm gan D thường đã bị nhiễm HBV trước đó. HDV thường gây ra các biến chứng nghiêm trọng hơn so với nhiễm virus viêm gan B (HBV) đơn thuần, đặc biệt là khi kết hợp với HBV, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao nhất trong các bệnh nhiễm trùng viêm gan, lên đến 20%.

Viêm gan D là gì?

Viêm gan D (Hepatitis D) là một bệnh nhiễm trùng do virus HDV gây ra, ảnh hưởng đến gan và gây viêm, dẫn đến tổn thương gan. Viêm là một quá trình sưng xảy ra khi các mô trong cơ thể bị thương tổn hoặc nhiễm trùng, có thể gây hại cho các cơ quan, bao gồm cả gan.

Điều đặc biệt về virus HDV là nó không thể lây nhiễm độc lập mà chỉ có thể lây khi người đó đã bị nhiễm virus viêm gan B (HBV). Vì vậy, viêm gan D được xem là một bệnh nhiễm trùng kép, tức là phải có cả hai loại virus HBV và HDV mới có thể gây bệnh.

Virus HDV lây lan theo cách tương tự như HBV, qua việc tiếp xúc với máu hoặc các dịch cơ thể khác của người bị nhiễm bệnh. Để phòng ngừa tốt nhất là bảo vệ cơ thể khỏi viêm gan B thông qua việc tiêm vắc-xin ngừa viêm gan B.

Việc tiêm vắc-xin ngừa viêm gan B không chỉ giúp ngăn ngừa bệnh viêm gan B mà còn bảo vệ bạn khỏi nguy cơ mắc viêm gan D.

10 triệu chứng của viêm gan D là gì?

Viêm gan D có thể gây ra một loạt các triệu chứng, từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào giai đoạn nhiễm bệnh và mức độ tổn thương gan. Dưới đây là hơn 10 triệu chứng phổ biến:

  • Cảm thấy mệt mỏi: Người bệnh thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, yếu đuối, không có năng lượng.
  • Buồn nôn và ói mửa: Thường xuyên cảm thấy buồn nôn, có thể dẫn đến ói mửa.
  • Chán ăn: Mất cảm giác thèm ăn, ăn không ngon miệng.
  • Đau ở gan: Đau nhức ở vùng gan, thường nằm ở phần trên của bụng, bên phải.
  • Nước tiểu sẫm màu: Nước tiểu có màu sẫm hơn bình thường.
  • Phân màu nhạt: Phân trở nên nhạt màu, có thể là dấu hiệu của rối loạn chức năng gan.
  • Vàng da: Lòng trắng của mắt và da có màu vàng nhạt, biểu hiện của tình trạng vàng da (jaundice).

Ngoài ra, đối với những người bị nhiễm viêm gan D mãn tính, các triệu chứng thường không rõ ràng cho đến khi bệnh đã tiến triển thành xơ gan, với các triệu chứng sau:

  • Yếu đuối và mệt mỏi: Cảm thấy yếu đuối, mệt mỏi kéo dài.
  • Giảm cân: Sụt cân không rõ nguyên nhân.
  • Sưng bụng: Bụng bị sưng do tích tụ dịch, một triệu chứng của cổ trướng.
  • Phù: Sưng ở mắt cá chân và chân, do tích tụ dịch.
  • Ngứa da: Da có cảm giác ngứa ngáy khó chịu.
  • Vàng da: Triệu chứng vàng da trở nên rõ rệt hơn khi bệnh tiến triển.

Việc nhận biết sớm các triệu chứng và theo dõi tình trạng sức khỏe là rất quan trọng để quản lý và điều trị bệnh hiệu quả.

10+ Nguyên nhân gây viêm gan D?

Virus HDV lây lan qua các con đường sau:

  • Dùng chung kim tiêm hoặc các vật liệu ma túy khác: Khi dùng chung kim tiêm với người bị nhiễm bệnh, nguy cơ lây nhiễm virus HDV rất cao.
  • Quan hệ tình dục không an toàn: Quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp bảo vệ với người nhiễm bệnh có thể dẫn đến lây truyền virus HDV.
  • Bị kim tiêm dính máu đâm vào: Nếu bị kim tiêm có dính máu của người nhiễm bệnh đâm vào, bạn có nguy cơ bị lây nhiễm.
  • Từ mẹ sang con khi sinh: Mặc dù hiếm gặp, virus HDV có thể lây từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở.

Virus HDV không lây qua các hoạt động sau:

  • Bị ho hoặc hắt hơi bởi người nhiễm bệnh: Không có nguy cơ lây nhiễm khi tiếp xúc với người bị nhiễm qua ho hoặc hắt hơi.
  • Uống nước hoặc ăn thức ăn: Virus HDV không lây lan qua thức ăn hoặc nước uống.
  • Ôm hoặc bắt tay với người nhiễm bệnh: Ôm, bắt tay, hoặc nắm tay người nhiễm bệnh không gây ra sự lây nhiễm.
  • Chia sẻ dụng cụ ăn uống: Dùng chung thìa, dĩa và các dụng cụ ăn uống khác cũng không phải là con đường lây lan của virus HDV.
  • Ngồi cạnh người nhiễm bệnh: Việc ngồi gần người nhiễm bệnh không gây ra nguy cơ lây truyền virus HDV.

Làm thế nào để viêm gan B và D xảy ra cùng nhau?

Nhiễm HDV và HBV có thể xảy ra cùng với nhau như nhiễm trùng hoặc bội nhiễm. Mọi người chỉ có thể bị nhiễm viêm gan D khi họ cũng bị viêm gan B.

Đồng nhiễm

  • Nhiễm trùng xảy ra khi bạn bị nhiễm cả Hepatitis D virus và viêm gan B cùng một lúc. Nhiễm trùng thường gây ra nhiễm trùng cấp tính, hoặc ngắn hạn, HDV và HBV. Đồng nhiễm có thể gây viêm gan cấp tính nghiêm trọng.
  • Trong hầu hết các trường hợp, mọi người có thể phục hồi và chống lại nhiễm trùng HDV VÀ HBV cấp tính và vi rút biến mất.
  • Tuy nhiên, trong ít hơn 5 phần trăm những người bị đồng nhiễm, cả hai bệnh nhiễm trùng đều trở thành mãn tính và không biến mất.

Bội nhiễm

  • Tình trạng bội nhiễm xảy ra nếu bạn đã bị viêm gan B mãn tính và sau đó bị nhiễm Hepatitis D virus. Khi bạn bị bội nhiễm, bạn có thể bị các triệu chứng viêm gan cấp tính nghiêm trọng.
  • Có tới 90 phần trăm những người bị bội nhiễm không thể chống lại virus Hepatitis D virus và phát triển thành viêm gan mạn tính D.
  • Kết quả là những người này sẽ bị cả Hepatitis D virus mãn tính và viêm gan B mãn tính.

Viêm gan D cấp tính

Viêm gan D cấp tính là một loại nhiễm trùng gan ngắn hạn do virus viêm gan D (HDV) gây ra. Virus này không thể tự nhân bản mà cần đến sự hiện diện của virus viêm gan B (HBV) để tồn tại và phát triển. vì vậy, bệnh thường xảy ra ở những người đã bị nhiễm HBV trước đó.

Triệu chứng

Các triệu chứng của viêm gan D cấp tính tương tự như các loại viêm gan khác, và thường nghiêm trọng hơn. Tuy nhiên, cũng có nhiều trường hợp không có triệu chứng rõ ràng. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Mệt mỏi: Cảm thấy mệt mỏi, kiệt sức.
  • Chán ăn: Mất cảm giác ngon miệng.
  • Sốt: Nhiệt độ cơ thể tăng cao.
  • Đau bụng: Vùng gan thường bị đau.
  • Vàng da, vàng mắt: Do gan không thể loại bỏ bilirubin.
  • Nước tiểu sẫm màu, phân nhạt màu: Do rối loạn chức năng gan.

Biến Chứng

Mặc dù không phải trường hợp nào cũng xảy ra, nhưng viêm gan D cấp tính có thể dẫn đến một số biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là suy gan cấp tính. Suy gan cấp tính là tình trạng gan bị suy giảm chức năng đột ngột và nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng.

Tại sao viêm gan D cấp tính lại nguy hiểm hơn?

  • Tiến triển nhanh: Bệnh có thể tiến triển nhanh chóng và gây ra tổn thương gan nghiêm trọng trong thời gian ngắn.
  • Nguy cơ suy gan cao: So với viêm gan B đơn thuần, viêm gan D có khả năng gây suy gan cấp tính cao hơn nhiều.

Xem thêm thuốc điều trị viêm gan

Viêm gan D mãn tính

Viêm gan D mãn tính là một bệnh nhiễm trùng kéo dài, xảy ra khi cơ thể bạn không thể chống lại virus HDV và virus này không biến mất. Những người mắc cả viêm gan B và D mãn tính thường phát triển các biến chứng nhanh hơn và thường xuyên hơn so với những người chỉ mắc viêm gan B mãn tính.

Viêm gan D mãn tính có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như xơ gan, suy gan và ung thư gan. Những người mắc cả HDV và HBV mãn tính có nguy cơ cao hơn phát triển những biến chứng này so với những người chỉ mắc viêm gan B mãn tính. Việc chẩn đoán và điều trị sớm viêm gan B và D mãn tính có thể giúp giảm thiểu nguy cơ phát triển các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

  • Xơ gan là tình trạng gan bị tổn thương và không thể hoạt động bình thường. Mô sẹo thay thế mô gan khỏe mạnh, gây cản trở dòng chảy của máu qua gan. Ở giai đoạn đầu của xơ gan, gan vẫn có thể hoạt động, nhưng khi bệnh tiến triển, gan sẽ dần mất khả năng hoạt động.
  • Suy gan, còn được gọi là bệnh gan giai đoạn cuối, là tình trạng gan mất khả năng thực hiện các chức năng quan trọng sau nhiều tháng hoặc nhiều năm tổn thương. Khi gan không thể thay thế các tế bào bị hư hại, các chức năng quan trọng của gan sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
  • Người mắc viêm gan B mãn tính và HDV mãn tính có nguy cơ cao phát triển ung thư gan. Bác sĩ có thể đề nghị siêu âm hoặc các loại xét nghiệm hình ảnh khác để kiểm tra sự xuất hiện của ung thư gan. Việc phát hiện ung thư ở giai đoạn đầu sẽ cải thiện cơ hội điều trị và chữa khỏi.

Viêm gan D phổ biến như thế nào?

Viêm gan D không phân bố đồng đều trên toàn cầu. Mặc dù không phổ biến ở Hoa Kỳ, nhưng bệnh lại khá phổ biến ở một số khu vực khác trên thế giới.

  • Các khu vực có tỷ lệ nhiễm HDV cao:
    • Đông và Nam Âu: Các quốc gia như Ý, Hy Lạp…
    • Khu vực Địa Trung Hải và Trung Đông: Các nước quanh Địa Trung Hải và các quốc gia Trung Đông.
    • Một phần của châu Á: Đặc biệt là Mông Cổ.
    • Trung Phi: Nhiều quốc gia ở Trung Phi.
    • Lưu vực sông Amazon ở Nam Mỹ: Dân cư sống trong khu vực này.

Viêm gan D có một đặc điểm rất đặc biệt: chỉ có thể xảy ra ở những người đã bị nhiễm viêm gan B trước đó. Điều này là do virus HDV cần đến vỏ protein của virus HBV để bao bọc và xâm nhập vào tế bào gan.

Ngoài ra, một số nhóm người có nguy cơ cao mắc viêm gan D hơn bao gồm:

  • Người sử dụng ma túy: Đặc biệt là những người tiêm chích ma túy, việc sử dụng chung kim tiêm là con đường lây truyền rất nhanh.
  • Người có quan hệ tình dục không an toàn: Đặc biệt là với người nhiễm HBV.
  • Người đến từ các khu vực có tỷ lệ nhiễm HDV cao: Như đã đề cập ở trên.

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố của viêm gan D, bao gồm:

  • Tỷ lệ nhiễm HBV: Các khu vực có tỷ lệ nhiễm HBV cao thường có tỷ lệ nhiễm HDV cao hơn.
  • Điều kiện sống: Các khu vực có điều kiện vệ sinh kém, tiếp cận dịch vụ y tế hạn chế thường có nguy cơ lây nhiễm cao hơn.
  • Hành vi nguy cơ: Việc sử dụng ma túy, quan hệ tình dục không an toàn cũng làm tăng nguy cơ lây nhiễm.

Ai có nhiều khả năng bị viêm gan D

  • Người tiếp xúc với máu nhiễm bệnh: Ngoài người sử dụng ma túy, các nhân viên y tế, người làm việc trong các cơ sở thẩm mỹ không đảm bảo vệ sinh cũng có nguy cơ cao.
  • Người có nhiều bạn tình: Việc quan hệ tình dục không an toàn với nhiều người là yếu tố nguy cơ quan trọng.
  • Người nhận máu hoặc các sản phẩm máu: Trước đây, việc truyền máu không an toàn có thể dẫn đến lây nhiễm viêm gan D. Tuy nhiên, hiện nay, các sản phẩm máu đã được sàng lọc kỹ càng nên nguy cơ này đã giảm đáng kể.
  • Trẻ sơ sinh của mẹ bị nhiễm HDV: Trẻ sơ sinh có thể bị lây nhiễm HDV từ mẹ trong quá trình sinh nở.

Chẩn đoán viêm gan 

  • Dựa vào tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng của bạn và về những yếu tố có thể làm cho bạn nhiều khả năng bị Hepatitis D virus
  • Khám sức khỏe: bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu tổn thương gan như thay đổi màu da, sưng ở chân, bàn chân hoặc mắt cá chân của bạn, đau hoặc sưng ở bụng của bạn. Xét nghiệm sử dụng để chẩn đoán viêm gan D:
  • Xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể viêm gan D: Đây là các xét nghiệm máu cơ bản để xác định sự hiện diện của virus viêm gan D trong cơ thể.
  • Xét nghiệm tải lượng virus HDV: Xét nghiệm này giúp đánh giá mức độ hoạt động của virus và đáp ứng điều trị.
  • Xét nghiệm chức năng gan: Các xét nghiệm này giúp đánh giá mức độ tổn thương gan và theo dõi tiến triển của bệnh.

Điều trị viêm gan D như thế nào?

  • Thuốc kháng virus: Ngoài interferon, các nhà nghiên cứu đang tập trung vào việc phát triển các loại thuốc kháng virus trực tiếp tác động lên virus HDV. Một số loại thuốc này đã cho thấy kết quả khả quan trong các nghiên cứu lâm sàng.
  • Ghép gan: Ghép gan là lựa chọn cuối cùng cho những bệnh nhân bị suy gan giai đoạn cuối do viêm gan D.

Điều trị các biến chứng của viêm gan D ra sao?

  • Nếu Hepatitis D virus mãn tính dẫn đến xơ gan, bạn nên đi khám bác sĩ chuyên về bệnh gan.
  • Các bác sĩ có thể điều trị các vấn đề sức khỏe liên quan đến xơ gan bằng thuốc, phẫu thuật và các thủ tục y tế khác. Nếu bạn bị xơ gan, bạn có nguy cơ mắc ung thư gan cao hơn. Bác sĩ có thể yêu cầu siêu âm hoặc loại xét nghiệm hình ảnh khác để kiểm tra ung thư gan.
  • Nếu HDV cấp tính dẫn đến suy gan cấp tính, hoặc nếu Hepatitis D virus mãn tính dẫn đến suy gan hoặc ung thư gan, bạn có thể cần ghép gan.

Làm thế để bảo vệ bản thân khỏi nhiễm viêm gan D?

Nếu bạn không bị viêm gan B:

  • Bạn có thể ngăn ngừa nhiễm Hepatitis D virus bằng cách thực hiện các bước để ngăn ngừa nhiễm viêm gan B, chẳng hạn như tiêm vắc-xin HBV.
  • Nếu bạn không bị viêm gan B, bạn không thể bị viêm gan loại này.

Nếu bạn đã bị viêm gan B, bạn có thể thực hiện các bước để ngăn ngừa nhiễm viêm gan D bằng cách:

  • Không dùng chung kim tiêm hoặc các nguyên liệu thuốc khác.
  • Đeo găng tay nếu bạn phải chạm vào máu của người khác hoặc vết thương hở.
  • Không dùng chung vật dụng cá nhân như bàn chải đánh răng, dao cạo hay đồ cắt móng tay.

Làm thế nào để ngăn ngừa lây lan viêm gan D

  • Nếu bạn bị căn bệnh này, hãy làm theo các bước trên để tránh lây nhiễm. Đối tác tình dục của bạn nên đi xét nghiệm viêm gan B và nếu họ không bị nhiễm bệnh, hãy tiêm vắc-xin viêm gan B. Ngăn ngừa viêm gan B cũng sẽ ngăn ngừa HDV.
  • Bạn có thể bảo vệ người khác khỏi bị nhiễm bệnh bằng cách nói với bác sĩ, nha sĩ và các chuyên gia chăm sóc sức khỏe khác rằng bạn bị HDV. Đừng hiến máu hoặc các sản phẩm máu, tinh dịch, nội tạng hoặc mô.

Có sẵn vắc-xin viêm gan D không?

  • Không có liên kết bên ngoài vắc-xin NIH cho HDV hiện đang có sẵn.
  • Vắc-xin viêm gan B có thể ngăn ngừa bệnh viêm gan này bằng cách ngăn ngừa viêm gan B.

Ăn uống, chế độ ăn uống và dinh dưỡng cho bệnh viêm gan D

Viêm gan D là một bệnh lý gan nghiêm trọng, đòi hỏi người bệnh phải tuân thủ một chế độ ăn uống khoa học để hỗ trợ quá trình điều trị và bảo vệ gan. Dưới đây là những thông tin chi tiết về chế độ ăn uống dành cho người bị viêm gan D:

Những nguyên tắc chung trong chế độ ăn

  • Chia nhỏ bữa ăn: Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày thay vì ăn ít bữa lớn để giảm áp lực lên hệ tiêu hóa và gan.
  • Hạn chế chất béo: Đặc biệt là chất béo bão hòa có trong thịt mỡ, đồ chiên xào.
  • Giảm muối: Hạn chế các thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh chứa nhiều muối.
  • Uống đủ nước: Giúp thanh lọc cơ thể và hỗ trợ quá trình đào thải độc tố.
  • Tránh rượu bia: Rượu bia là một trong những tác nhân gây hại nghiêm trọng cho gan, nên tuyệt đối tránh.

Thực phẩm nên ăn

  • Rau xanh: Cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ, giúp bảo vệ gan.
  • Trái cây: Nên chọn các loại trái cây tươi, ít đường.
  • Ngũ cốc nguyên hạt: Cung cấp năng lượng và chất xơ.
  • Cá: Đặc biệt là cá béo chứa nhiều omega-3 có lợi cho tim mạch và gan.
  • Đậu nành và các sản phẩm từ đậu nành: Cung cấp protein thực vật và các chất chống oxy hóa.

Thực phẩm nên hạn chế hoặc tránh

  • Thịt đỏ: Hạn chế thịt đỏ, đặc biệt là thịt chế biến sẵn.
  • Đồ ăn nhanh: Chứa nhiều chất béo, đường, muối và các chất phụ gia không tốt cho sức khỏe.
  • Đồ uống có ga: Chứa nhiều đường và chất kích thích.
  • Đồ ăn cay nóng: Có thể gây kích ứng dạ dày và ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa.
  • Thực phẩm chế biến sẵn: Thường chứa nhiều muối, chất bảo quản và chất tạo màu.

Mỗi người có một tình trạng sức khỏe khác nhau, vì vậy nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để có chế độ ăn phù hợp nhất. Chế độ ăn uống chỉ là một phần trong quá trình điều trị viêm gan D, cần kết hợp với việc dùng thuốc và theo dõi sức khỏe định kỳ.

Bác sỹ Vũ Trường Khanh


Nguồn tham khảo Hepatitis D virus

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.